Đổi giao diện
by
@thocodehoctiengnhat
Nền tảng học
từ vựng
,
kanji
hiệu quả với sơ đồ chiết tự trực quan, kết hợp
luyện viết tay
Tìm kiếm Kanji
Nhập kanji hoặc nghĩa...
Hoặc vẽ Kanji
Khám phá Kanji theo trình độ
N5 - Cơ bản
N4 - Sơ cấp
N3 - Trung cấp
N2 - Trung cao cấp
N1 - Cao cấp
Kanji N5 (118)
Download bản viết tay
一
bấm để xem
二
bấm để xem
八
bấm để xem
六
bấm để xem
日
bấm để xem
目
bấm để xem
三
bấm để xem
手
bấm để xem
十
bấm để xem
千
bấm để xem
土
bấm để xem
上
bấm để xem
下
bấm để xem
万
bấm để xem
九
bấm để xem
口
bấm để xem
四
bấm để xem
西
bấm để xem
七
bấm để xem
北
bấm để xem
円
bấm để xem
五
bấm để xem
竹
bấm để xem
気
bấm để xem
左
bấm để xem
右
bấm để xem
石
bấm để xem
岩
bấm để xem
年
bấm để xem
人
bấm để xem
入
bấm để xem
大
bấm để xem
犬
bấm để xem
子
bấm để xem
字
bấm để xem
学
bấm để xem
月
bấm để xem
言
bấm để xem
牛
bấm để xem
花
bấm để xem
今
bấm để xem
米
bấm để xem
来
bấm để xem
木
bấm để xem
林
bấm để xem
森
bấm để xem
休
bấm để xem
本
bấm để xem
体
bấm để xem
音
bấm để xem
暗
bấm để xem
水
bấm để xem
泳
bấm để xem
火
bấm để xem
立
bấm để xem
話
bấm để xem
門
bấm để xem
聞
bấm để xem
間
bấm để xem
金
bấm để xem
貝
bấm để xem
買
bấm để xem
生
bấm để xem
寺
bấm để xem
時
bấm để xem
魚
bấm để xem
雨
bấm để xem
電
bấm để xem
新
bấm để xem
中
bấm để xem
半
bấm để xem
母
bấm để xem
方
bấm để xem
友
bấm để xem
分
bấm để xem
食
bấm để xem
父
bấm để xem
校
bấm để xem
百
bấm để xem
読
bấm để xem
車
bấm để xem
明
bấm để xem
出
bấm để xem
書
bấm để xem
元
bấm để xem
古
bấm để xem
何
bấm để xem
夕
bấm để xem
外
bấm để xem
多
bấm để xem
名
bấm để xem
小
bấm để xem
少
bấm để xem
帰
bấm để xem
内
bấm để xem
肉
bấm để xem
見
bấm để xem
女
bấm để xem
好
bấm để xem
安
bấm để xem
町
bấm để xem
東
bấm để xem
高
bấm để xem
山
bấm để xem
足
bấm để xem
南
bấm để xem
飲
bấm để xem
田
bấm để xem
畑
bấm để xem
物
bấm để xem
茶
bấm để xem
行
bấm để xem
川
bấm để xem
耳
bấm để xem
男
bấm để xem
先
bấm để xem
長
bấm để xem
鳥
bấm để xem
Nền tảng học
từ vựng
,
kanji
hiệu quả với sơ đồ chiết tự trực quan, kết hợp
luyện viết tay
Tìm kiếm Kanji
Nhập kanji hoặc nghĩa...
Hoặc vẽ Kanji
2500+
Kanji
Sơ đồ
Chiết tự trực quan
Hệ thống
Từ vựng đi kèm
Nhai
Từ vựng JLPT
Khám phá Kanji theo trình độ
N5 - Cơ bản
N4 - Sơ cấp
N3 - Trung cấp
N2 - Trung cao cấp
N1 - Cao cấp
Kanji N5 (118)
Download bản viết tay
一
bấm để xem
二
bấm để xem
八
bấm để xem
六
bấm để xem
日
bấm để xem
目
bấm để xem
三
bấm để xem
手
bấm để xem
十
bấm để xem
千
bấm để xem
土
bấm để xem
上
bấm để xem
下
bấm để xem
万
bấm để xem
九
bấm để xem
口
bấm để xem
四
bấm để xem
西
bấm để xem
七
bấm để xem
北
bấm để xem
円
bấm để xem
五
bấm để xem
竹
bấm để xem
気
bấm để xem
左
bấm để xem
右
bấm để xem
石
bấm để xem
岩
bấm để xem
年
bấm để xem
人
bấm để xem
入
bấm để xem
大
bấm để xem
犬
bấm để xem
子
bấm để xem
字
bấm để xem
学
bấm để xem
月
bấm để xem
言
bấm để xem
牛
bấm để xem
花
bấm để xem
今
bấm để xem
米
bấm để xem
来
bấm để xem
木
bấm để xem
林
bấm để xem
森
bấm để xem
休
bấm để xem
本
bấm để xem
体
bấm để xem
音
bấm để xem
暗
bấm để xem
水
bấm để xem
泳
bấm để xem
火
bấm để xem
立
bấm để xem
話
bấm để xem
門
bấm để xem
聞
bấm để xem
間
bấm để xem
金
bấm để xem
貝
bấm để xem
買
bấm để xem
生
bấm để xem
寺
bấm để xem
時
bấm để xem
魚
bấm để xem
雨
bấm để xem
電
bấm để xem
新
bấm để xem
中
bấm để xem
半
bấm để xem
母
bấm để xem
方
bấm để xem
友
bấm để xem
分
bấm để xem
食
bấm để xem
父
bấm để xem
校
bấm để xem
百
bấm để xem
読
bấm để xem
車
bấm để xem
明
bấm để xem
出
bấm để xem
書
bấm để xem
元
bấm để xem
古
bấm để xem
何
bấm để xem
夕
bấm để xem
外
bấm để xem
多
bấm để xem
名
bấm để xem
小
bấm để xem
少
bấm để xem
帰
bấm để xem
内
bấm để xem
肉
bấm để xem
見
bấm để xem
女
bấm để xem
好
bấm để xem
安
bấm để xem
町
bấm để xem
東
bấm để xem
高
bấm để xem
山
bấm để xem
足
bấm để xem
南
bấm để xem
飲
bấm để xem
田
bấm để xem
畑
bấm để xem
物
bấm để xem
茶
bấm để xem
行
bấm để xem
川
bấm để xem
耳
bấm để xem
男
bấm để xem
先
bấm để xem
長
bấm để xem
鳥
bấm để xem